Phiên bản | Phiên bản Cao cấp | Phiên bản Đặc biệt | Phiên bản Thể thao |
Màu sắc | Đỏ-đen/Trắng-đen | Bạc-đen/Đen | Xám-đen |
Động cơ | |||
Công nghệ động cơ | eSP+ | eSP+ | eSP+ |
Loại động cơ | SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van | SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van | SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van |
Loại truyền động | Biến thiên vô cấp | Biến thiên vô cấp | Biến thiên vô cấp |
Dung tích xi-lanh (cc) | 329,6 cm3 | 329,6 cm3 | 329,6 cm3 |
Hộp số (cấp) | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp |
Bộ ly hợp | ướt | ướt | ướt |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) (*) | Có | Có | Có |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 31,8 Nm/5.250 vòng/phút | 31,8 Nm/5.250 vòng/phút | 31,8 Nm/5.250 vòng/phút |
Công suất (hp/rpm) | 21,5 kW/7.500 vòng/phút | 21,5 kW/7.500 vòng/phút | 21,5 kW/7.500 vòng/phút |
Tỷ số nén | 10,5:1 | 10,5:1 | 10,5:1 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 77 mm x 70,77 mm | 77 mm x 70,77 mm | 77 mm x 70,77 mm |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện | Điện |
Dung tích nhớt máy (lít) | Sau khi xả: 1,4 lít | Sau khi xả: 1,4 lít | Sau khi xả: 1,4 lít |
Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít | Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít | Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít | |
Sau khi rã máy: 1,85 lít | Sau khi rã máy: 1,85 lít | Sau khi rã máy: 1,85 lít | |
Dung tích bình xăng (lít) | 9,3 | 9,3 | 9,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 3,63 | 3,63 | 3,63 |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.160 x 743 x 1.162 | 2.160 x 743 x 1.162 | 2.160 x 743 x 1.162 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 132 | 132 | 132 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1.450,0 | 1.450,0 | 1.450,0 |
Độ cao yên (mm) | 805 | 805 | 805 |
Trọng lượng ướt (kg) | |||
Trọng lượng khô (kg) | 172 | 172 | 172 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | 28 | 28 | 28 |
Khung sườn | |||
Kiểu khung | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF |
Kiểu vành | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm |
Hệ thống lốp - giảm xóc | |||
Lốp trước | 110/70-16 M/C 52S | 110/70-16 M/C 52S | 110/70-16 M/C 52S |
Lốp sau | 130/70R16 M/C 61S | 130/70R16 M/C 61S | 130/70R16 M/C 61S |
Giảm xóc trước (phuộc trước) | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau (phuộc sau) | Phuộc đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn | |||
Đèn pha | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn định vị | Có | Có | Có |
Công nghệ | |||
Cụm đồng hồ | LCD | LCD | LCD |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB | Có | Có | Có |
Khoá Smart Key | Có | Có | Có |
THIẾT KẾ
Honda SH 350i sở hữu thiết kế hiện đại và sang trọng, với cụm đèn pha LED sắc sảo, thân xe vuốt nhọn thể thao và cụm đèn hậu LED ấn tượng. Mặt đồng hồ LCD hiện đại hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.
Đầu xe
Đầu xe SH 350i nổi bật với thiết kế cao cấp, sắc nét, đèn pha LED 2 tầng hình chữ H đặc trưng, tích hợp đèn định vị ban ngày tạo nên vẻ ngoài sang trọng, hiện đại.
Cụm đèn LED
Cụm đèn trước Honda SH 350i thiết kế sắc sảo với đèn pha LED 2 tầng hình chữ H độc đáo, tích hợp đèn định vị ban ngày, mang lại hiệu suất chiếu sáng vượt trội và tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Mặt đồng hồ LC
Mặt đồng hồ LCD trên Honda SH 350i có thiết kế hiện đại, hiển thị rõ nét các thông số vận hành như tốc độ, quãng đường, mức nhiên liệu, thời gian và các đèn báo tín hiệu khác, giúp người lái dễ dàng quan sát và kiểm soát.
Bánh xe
Honda SH 350i sử dụng bánh xe không săm, kích thước lớn 16 inch cho cả trước và sau, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thao, mang lại sự ổn định và bám đường tốt.
Tay lái
Tay lái Honda SH 350i thiết kế gọn gàng, dễ dàng điều khiển và thao tác. Tay lái trái có thêm nút điều khiển đa năng, giúp chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị trên màn hình LCD.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu Honda SH 350i có thiết kế tròn cổ điển, mạ chrome sáng bóng, mang lại vẻ sang trọng. Gương có kích thước lớn, cho tầm nhìn rộng, đảm bảo an toàn khi lái xe.
Thân xe
Thân xe Honda SH 350i toát lên vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và thể thao, mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp và thoải mái cho người sử dụng.
Tem xe 3D tinh tế
Tem xe 3D trên Honda SH 350i được thiết kế nổi bật, tinh xảo, tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại cho xe. Họa tiết sắc nét, màu sắc hài hòa, tôn lên vẻ đẹp tổng thể của chiếc xe.
Yên xe dài và rộng
Yên xe Honda SH 350i dài và rộng, mang lại sự thoải mái cho người lái và người ngồi sau. Thiết kế liền mạch với thân xe tạo nên sự liền lạc và thẩm mỹ.
Sàn để chân rộng rãi
Sàn để chân SH 350i thiết kế phẳng, rộng rãi, mang lại tư thế ngồi thoải mái cho người lái và không gian để đồ linh hoạt.
Đuôi xe
Đuôi xe Honda SH 350i là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, tiện dụng và an toàn, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng và góp phần tạo nên sức hút của dòng xe tay ga cao cấp này.
Cụm đèn hậu LED
Cụm đèn hậu LED trên Honda SH 350i thiết kế tinh tế, sắc sảo, tạo hiệu ứng 3D nổi bật. Đèn hậu tích hợp đèn phanh, tăng khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Tay dắt sau liền khối
Tay dắt sau SH 350i thiết kế liền khối với thân xe, tạo cảm giác chắc chắn và liền mạch. Kiểu dáng thể thao, hiện đại, góp phần hoàn thiện vẻ đẹp tổng thể của xe.
Ốp trang trí mạ crom
Ốp trang trí mạ crôm trên Honda SH 350i chạy dọc theo cụm đèn hậu, tạo điểm nhấn sang trọng và tinh tế cho phần đuôi xe. Chất liệu mạ crôm sáng bóng, bền bỉ, tăng thêm vẻ đẹp và giá trị cho chiếc xe.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
SH350i có kích thước Dài x Rộng x Cao: 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm, tương đối lớn so với các dòng xe tay ga khác, mang đến không gian để chân rộng rãi và thoải mái cho người lái. Chiều cao yên 805mm phù hợp với vóc dáng của đa số người Việt Nam.Với trọng lượng 172 kg, SH350i không quá nặng, giúp người lái dễ dàng điều khiển và xoay trở trong đô thị.
MÀU SẮC SANG TRỌNG, HIỆN ĐẠI VÀ TRẺ TRUNG
Honda SH350i 2024 có 5 tùy chọn màu sắc, phân chia theo từng phiên bản: